1 |
mutant['mju:t(ə)nt]|tính từ kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào)Chuyên ngành Anh - Việt
|
2 |
mutant Kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào). | Đột biến. | : ''Espèce '''mutante''''' — loài đột biến | Có thể đột biến.
|
<< musty | mutineer >> |