1 |
murder Tội giết người, tội ám sát. | : ''to commit '''murder''''' — phạm tội giết người | Giết, ám sát. | Tàn sát. | Làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi). | : ''to '''murder''' a song'' — h [..]
|
2 |
murder['mə:də]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ vụ án mạng; tội giết ngườito commit murder ; to be guilty of murder phạm tội giết ngườithe murder of a seventy-year-old woman vụ giết một bà lão 70 tuổisix [..]
|
<< mulligatawny | murrain >> |