1 |
mtdCó thể là từ viết tắt của những cụm từ: Maximum tolerated dose = taking risk: liều Month to Date: ngày này tháng nọ Memory Technology Device: Bộ nhớ của công nghệ thiết bị Manufacturing Technology Division: Sự phân chia công nghệ sản xuất Main Threat Direction: Sự đe dọa chủ yếu và trực tiếp
|
<< i’m fine | qav >> |