1 |
mot Lời nói dí dỏm. | Từ. | : ''Un '''mot''' de trois syllabes'' — một từ ba âm tiết | Lời. | : ''Avoir un '''mot''' à dire'' — có một lời muốn nói | Lời nổi tiếng, danh ngôn. | : ''C’est un '''mot' [..]
|
2 |
motlà trang tin điện tử của Bộ Thương mại trên Internet, có địa chỉ http://www.mot.gov.vn. 25/2006/QĐ-BTM
|
<< mossy | motel >> |