Ý nghĩa của từ monkey là gì:
monkey nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ monkey. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa monkey mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

monkey


khỉ
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

monkey


Con khỉ. | Thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc. | Cái vồ (để nện cọc). | Món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la. | Bắt chước. | Làm trò khỉ, làm trò nỡm. | , (thường) (+ about, around) mất [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< monk month >>