1 |
milkshakesữa khuấy bọt
|
2 |
milkshakeNghĩa của từ: sữa lắc Đây là một dạng thức uống chủ yếu làm từ sữa gần đây rất được nhiều người ưa chuộng. Sữa lắc thường ngọt, lạnh. Ngoài nguyên liệu chính là sữa, thức uống này còn có thể kết hợp với kem, sốt caramel, sô cô la và bơ.
|
<< kolovratite | komatiite >> |