1 |
method Phương pháp, cách thức. | Thứ tự; hệ thống. | : ''a man of '''method''''' — một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp
|
2 |
method['meθəd]|danh từ phương pháp, cách thức thứ tự; sự ngăn nắpa man of method một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắpthere is method in his madness (đùa cợt) cứ bán cái điên của [..]
|
3 |
method| method method (mĕthʹəd) noun 1. A means or manner of procedure, especially a regular and systematic way of accomplishing something: a simple method for making a pie crust; mediatio [..]
|
4 |
method1. Phương pháp, cách thức Ví dụ: a new method of solving the problem (phương pháp giải quyết vấn đề mới) 2. Thứ tự, ngăn nắp Ví dụ: a man of method (một người làm việc có phương pháp, một người làm việc có ngăn nắp)
|
<< mercury | metropolis >> |