Ý nghĩa của từ method là gì:
method nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ method. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa method mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

method


Phương pháp, cách thức. | Thứ tự; hệ thống. | : ''a man of '''method''''' — một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

method


['meθəd]|danh từ phương pháp, cách thức thứ tự; sự ngăn nắpa man of method một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắpthere is method in his madness (đùa cợt) cứ bán cái điên của [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

method


| method method (mĕthʹəd) noun 1. A means or manner of procedure, especially a regular and systematic way of accomplishing something: a simple method for making a pie crust; mediatio [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

method


1. Phương pháp, cách thức
Ví dụ: a new method of solving the problem (phương pháp giải quyết vấn đề mới)
2. Thứ tự, ngăn nắp
Ví dụ: a man of method (một người làm việc có phương pháp, một người làm việc có ngăn nắp)
Trang Bui - Ngày 28 tháng 4 năm 2014





<< mercury metropolis >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa