1 |
mentor Người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm. | Giáo dục viên, mento. | Quân sư. | Mento.
|
2 |
mentor Người theo sát dẫn dắt
|
3 |
mentor Theo sát để dẫn dắt
|
4 |
mentorĐây là một danh từ dành cho những người có vai trò là "cố vấn chuyên môn". Về mỗi một lĩnh vực, nó luôn có những chuyên gia về lĩnh vực đó và để truyền lại kiến thức và kinh nghiệm dành cho người mới vào ngành thì "cố vấn chuyên môn" sẽ là người giúp bạn tiếp thu những kinh nghiệm đó.
|
5 |
mentorDanh từ: giảng viên - Một người cung cấp cho một người trẻ hơn hoặc ít kinh nghiệm hơn sự giúp đỡ và lời khuyên trong một khoảng thời gian, đặc biệt là tại nơi làm việc hoặc trường học Động từ: - Để giúp đỡ và đưa ra lời khuyên cho một người trẻ hơn hoặc ít kinh nghiệm hơn, đặc biệt là trong công việc hoặc ở trường
|
<< cajolerie | cajou >> |