1 |
meander Chỗ sông uốn khúc. | Đường quanh co, đường khúc khuỷu. | Đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường). | Ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc. | Đi lang thang, đi vơ vẩn. [..]
|
2 |
meander1. (động từ) (chỉ con đường hoặc dòng sông) đi ngoằn ngoèo, lòng vòng. đi lang thang, đi dạo vòng quanh. (chỉ ngôn ngữ hay dòng suy nghĩ) tiếp tục tuôn trào mà không có chủ đích.
|
<< mealybug | meaningful >> |