Ý nghĩa của từ mau là gì:
mau nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mau. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mau mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mau


. | Có thời gian ngắn hơn bình thường để quá trình kết thúc hoặc hoạt động đạt kết quả; chóng. | : '''''Mau''' khô.'' | : ''Vết thương '''mau''' lành.'' | : '''''Mau''' hỏng.'' | : '''''Mau''' lớn. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mau


t. (kng.). 1 Có thời gian ngắn hơn bình thường để quá trình kết thúc hoặc hoạt động đạt kết quả; chóng. Mau khô. Vết thương mau lành. Mau hỏng. Mau lớn. 2 Có tốc độ, nhịp độ trên mức bình thường nên c [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mau


t. (kng.). 1 Có thời gian ngắn hơn bình thường để quá trình kết thúc hoặc hoạt động đạt kết quả; chóng. Mau khô. Vết thương mau lành. Mau hỏng. Mau lớn. 2 Có tốc độ, nhịp độ trên mức bình thường nên chỉ cần tương đối ít thời gian để hoạt động đạt kết quả; nhanh. Chạy mau kẻo muộn. Làm mau cho kịp. Đi mau mau lên. 3 Có khoảng cách ngắn hơn bình thườ [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mau


1. "Mau"
1.1 Nhanh chóng
1.2 Dày, sít lại với nhau
2. "Máu"
2.1 chất đỏ chảy trong cơ thể
2.2 Tính khí (ví dụ: máu cờ bạc)
3. "Màu"
3.1 Sắc (màu xanh, màu hồng, màu đỏ, màu tím...)
3.2 Chất tốt trong lòng đất (đất nhiều màu)
vananh - Ngày 09 tháng 8 năm 2013

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mau


có thời gian ngắn hơn bình thường để quá trình kết thúc hoặc hoạt động đạt kết quả vết thương mau lành cái xe mau hỏng đàn lợn mau lớn Đồng nghĩ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mang súc sắc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa