1 |
maturity Tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành. | Tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng. | Kỳ hạn phải thanh toán.
|
2 |
maturity[mə'tjuəriti]|danh từ tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toánChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
3 |
maturity– Kỳ hạn. Thời hạn phải thanh toán trái phiếu và kỳ phiếu.
|
4 |
maturityNgày thanh khoản
|
5 |
maturityNgày thanh khoản
|
6 |
maturityNgày thanh khoản
|
<< maunder | mature >> |