1 |
mature Chín, thành thực, trưởng thành. | : '''''mature''' years'' — tuổi trưởng thành, tuổi thành niên | Cẩn thận, chín chắn, kỹ càng. | : ''after '''mature''' deliberation'' — sau khi đã suy xét kỹ càng [..]
|
2 |
matureTính từ: trưởng thành Ví dụ 1: Cô ấy chưa đủ chính chắn để cưới và lập gia đình. Hãy đợi thêm 2 năm nữa. (She is not mature enough to marry and have a separate family. I think she needs 2 years more to decide this). Ví dụ 2: Làm sao để trưởng thành? (How to be mature in life?)
|
<< maturity | feathery >> |