Ý nghĩa của từ map là gì:
map nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ map. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa map mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

map


Bản đồ: một biểu thị trực giác của một vùng, vùng này có thể có thật như vùng đất, hay tưởng tượng. | Biểu đồ (biểu đồ các thành phần của một vật). | Ánh xạ, bản đồ; ảnh tượng. | Mặt. | Vẽ lên [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

map


[mæp]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bản đồ (từ lóng) mặt (vật lý) ánh xạoff the map (thông tục) không quan trọng (thông tục) lỗi thờion the map (thông tục) quan trọng có tiếng nóng hổi, có tính [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

map


| map map (măp) noun 1. a. A representation, usually on a plane surface, of a region of the earth or heavens. b. Something that suggests such a representation, as in clarity of representation. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

map


bản đồ~ drawing bản chính , bản gốc ( bản đồ gốc ) ~ of administration division  bản đồ phân chia hành chính ~ of earth magnetism bản đồ địa từ ~ of mineral bản đồ khoáng sản ~ of  population bản đồ dân cư ~ of stock  forest  bản đồ trữ lượng rừng ~ of  the world  bản đồ thế giới ~ of vegetation bản đồ thực v [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

map


bản đồ
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< vehilo space >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa