Ý nghĩa của từ manly là gì:
manly nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ manly. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa manly mình

1

14 Thumbs up   5 Thumbs down

manly


một tính từ tiếng anh có nghĩa là "đàn ông". chỉ việc có những tính chất được cho là điển hình của đàn ông như mạnh mẽ, chững chạc, không ẻo lả, điệu đà...

VD: he's such a manly man
hansnam - 00:00:00 UTC 2 tháng 8, 2013

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

manly


Ga lang, biet dieu.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 26 tháng 1, 2014

3

4 Thumbs up   6 Thumbs down

manly


Có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường. | Có vẻ đàn ông (đàn bà). | Hợp với đàn ông (đồ dùng).
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

manly


có đức tính đàn ông , ga lăng mạnh mẽ ,đẹp trai phong độ .Không ẻo lả điệu đà
Hac tieu thu - 00:00:00 UTC 8 tháng 7, 2015





<< pragmatiste manna >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa