Ý nghĩa của từ manifest là gì:
manifest nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ manifest. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa manifest mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

manifest


Bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan). | Rõ ràng, hiển nhiên. | : ''a '''manifest''' truth'' — một sự thật hiển nhiên | Biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ. | : ''to '''manifest' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

manifest


1. (tính từ) rõ ràng, hiển nhiên, dễ thấy.
2. (động từ) cho thấy, biểu lộ, thể hiện.
minh chứng, giải trình.
xuất hiện, xuất đầu lộ diện (một bóng ma hay một thế lưc siêu nhiên)
Phuongthao2013 - Ngày 30 tháng 7 năm 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

manifest


- A document containing a full list of the ship's cargo, extracted from the bills of lading.
Nguồn: vinalines-shipping.com (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

manifest


MANIFEST Toàn bộ danh sách của tất cả hàng hóa trên tàu được lập theo yêu cầu của cơ quan thẩm quyền tại địa phương, ví dụ như hải quan. Tương tự như bản kê khai hàng hóa chở trên tàu.
Nguồn: maerskline.com (offline)





<< manipulate manhandle >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa