1 |
manifest Bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan). | Rõ ràng, hiển nhiên. | : ''a '''manifest''' truth'' — một sự thật hiển nhiên | Biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ. | : ''to '''manifest' [..]
|
2 |
manifest1. (tính từ) rõ ràng, hiển nhiên, dễ thấy. 2. (động từ) cho thấy, biểu lộ, thể hiện. minh chứng, giải trình. xuất hiện, xuất đầu lộ diện (một bóng ma hay một thế lưc siêu nhiên)
|
3 |
manifest- A document containing a full list of the ship's cargo, extracted from the bills of lading.
|
4 |
manifestMANIFEST Toàn bộ danh sách của tất cả hàng hóa trên tàu được lập theo yêu cầu của cơ quan thẩm quyền tại địa phương, ví dụ như hải quan. Tương tự như bản kê khai hàng hóa chở trên tàu.
|
<< manipulate | manhandle >> |