Ý nghĩa của từ man là gì:
man nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 16 ý nghĩa của từ man. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa man mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

man


Đàn ông: người lớn trai. | Chồng: người gái mà ai kết hôn với. | Người. | Ấu trùng bọ da.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

man


Người khéo diễn tập (quân đội). | Người thạo vận hành tàu bè. | Người khéo vận động; người khéo xoay xở.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

man


Tính dễ vận hành (tàu, xe).
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

man


Vận hành. | : '''''Manœuvrer''' un navire'' — vận hành con tàu | Thao túng. | : ''Se laisser '''manœuvrer''' par un intrigant'' — để cho một tên lắm mánh khóe thao túng | Thao diễn. | Dùng thủ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

man


Sự vận hành (tàu, xe máy). | Sự thao diễn, sự diễn tập. | Thao tác. | Thừng chão. | Thủ đoạn. | : '''''Manœuvres''' frauduleuses'' — thủ đoạn gian lậu | Thợ không chuyên môn, nhân công. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

man


tt. Không đúng sự thực, che giấu sự tình: nói man khai man lí lịch man khai man trái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "man". Những từ phát âm/đánh vần giống như "man": . ma mà mả mã má mạ Mạ [..]
Nguồn: vdict.com

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

man


tt. Không đúng sự thực, che giấu sự tình: nói man khai man lí lịch man khai man trái.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

man


(tiếng Anh) Đàn ông (số ít). Số nhiều là men

VD: There is a man over there who can help you. - But I see many men there. Who should I ask for help?
(Có 1 người đàn ông ở đằng kia có thể giúp cậu. - Nhưng tôi thấy rất nhiều đàn ông ở đấy. Tôi nên hỏi ai giúp bây giờ?)
vananh - 00:00:00 UTC 8 tháng 8, 2013

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

man


[men]|danh từ|ngoại động từ|từ cảm thán|Tất cảdanh từ, số nhiều men người, con người đàn ông, nam nhito behave like a man xử sự như một trang nam nhito be only half a man yếu đuối, nhút nhát, không xứ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

man


[man]|falseness; falsityKhai man trước toà To perjureuncivilizedTừ điển Việt - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

man


| man man (măn) noun plural men (mĕn) 1. An adult male human being. 2. A human being regardless of sex or age; a person. 3. A human being or an adult male human being belonging to a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

12

0 Thumbs up   0 Thumbs down

man


người Confins ~ người ConfinsHeidelberg ~ người HeidelbergPeking ~ người cổ Bắc Kinh ~man thợ khoan  
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

13

0 Thumbs up   0 Thumbs down

man


"man" trong tiếng Anh nghĩa là người, đàn ông nói chung.
Từ này được nhiều bạn trẻ Việt Nam dùng như một cách xưng hô trong những ngữ cảnh bình thường không quá trang trọng.
"man" có thể chỉ "ông", "mày", "bạn",...
Ví dụ: Làm gì vậy man, đùa tí thôi mà.
nga - 00:00:00 UTC 3 tháng 10, 2018

14

0 Thumbs up   0 Thumbs down

man


"Man" là một danh từ để nói về một người đàn ông. Thanh niên khi đạt đến độ tuổi trưởng thành từ 30 đến 50 được gọi là một người đàn ông. Đàn ông là một biểu tượng cho sự mạnh mẽ và có vai trò là trụ cột gánh vác cho cả gia đình.
bao - 00:00:00 UTC 4 tháng 10, 2018

15

0 Thumbs up   0 Thumbs down

man


Mạng đô thị MAN (metropolitan area network) là mạng dữ liệu băng rộng được thiết kế cho phạm vi trong thành phố, thị xã. Khoảng cách thường nhỏ hơn 50 km. Xét về quy mô địa lý, MAN lớn hơn mạng LAN nh [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

16

0 Thumbs up   0 Thumbs down

man


kèm người .
Nguồn: forum.gamevn.com (offline)





<< bildungsroman από >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa