1 |
mỉa Nói ngược lại ý mình nghĩ để giễu cợt, trêu tức.
|
2 |
mỉađg. Nói ngược lại ý mình nghĩ để giễu cợt, trêu tức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỉa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mỉa": . ma mà mả mã má mạ Mạ mỉa mía mồ ma more...-Những từ có [..]
|
3 |
mỉađg. Nói ngược lại ý mình nghĩ để giễu cợt, trêu tức.
|
4 |
mỉagiễu cợt bằng cách nói cạnh khoé hoặc nói ngược lại điều ai cũng thấy rõ câu nói mỉa "Hồ sầu lại gượng làm tươi, Nữa mai nguyệt mỉa, hu&ecir [..]
|
<< mệnh | mị >> |