Ý nghĩa của từ mũ nghe là gì:
mũ nghe nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mũ nghe. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mũ nghe mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mũ nghe


Hệ thống hai ống nghe điện thoại, có quai để đội lên đầu mà nghe.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mũ nghe


Hệ thống hai ống nghe điện thoại, có quai để đội lên đầu mà nghe.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mũ nghe". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mũ nghe": . mũ nghe mỹ nghệ. Những từ có chứa [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mũ nghe


Hệ thống hai ống nghe điện thoại, có quai để đội lên đầu mà nghe.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phẫn uất mũ ni >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa