Ý nghĩa của từ mòng mọng là gì:
mòng mọng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mòng mọng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mòng mọng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mòng mọng


: ''Quả hồng '''mòng mọng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mòng mọng


Nh. Mọng: Quả hồng mòng mọng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mòng mọng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mòng mọng": . mang máng mong mỏng mòng mọng. Những từ có chứa "mòng mọng" in it [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mòng mọng


Nh. Mọng: Quả hồng mòng mọng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mòng mọng


hơi mọng cặp môi mòng mọng mắt mòng mọng như sắp khóc
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quạc quạc mô tả >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa