Ý nghĩa của từ lưới là gì:
lưới nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ lưới. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lưới mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lưới


Đồ đan bằng các loại sợi, có mắt và nhiều hình dáng khác nhau, có nhiều công dụng, thường dùng để ngăn chắn, để đánh bắt cá, chim, v. V. | : ''Rào bằng '''lưới''' sắt.'' | : ''Đan túi '''lưới'''.'' | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lưới


I d. 1 Đồ đan bằng các loại sợi, có mắt và nhiều hình dáng khác nhau, có nhiều công dụng, thường dùng để ngăn chắn, để đánh bắt cá, chim, v.v. Rào bằng lưới sắt. Đan túi lưới. Đá thủng lưới (kng.; ghi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lưới


I d. 1 Đồ đan bằng các loại sợi, có mắt và nhiều hình dáng khác nhau, có nhiều công dụng, thường dùng để ngăn chắn, để đánh bắt cá, chim, v.v. Rào bằng lưới sắt. Đan túi lưới. Đá thủng lưới (kng.; ghi bàn thắng trong bóng đá). Thả lưới bắt cá. Chim mắc lưới. 2 (dùng trong một số tổ hợp). Như mạng lưới. Lưới điện. Lưới lửa. 3 Tổ chức để vây bắt. Sa [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lưới


đồ đan bằng các loại sợi, có nhiều hình dáng và công dụng khác nhau, thường dùng để ngăn chắn, để đánh bắt cá, chim, v.v. thả lưới [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lưới


Là kiểu đan với những lỗ to giống như lưới. Thường được dùng để làm vớ chân hoặc những trang phục dành riêng cho thời trang Punk những năm cuối thập niên 70.
Nguồn: zalora.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lưới


Là kiểu đan với những lỗ to giống như lưới. Thường được dùng để làm vớ chân hoặc những trang phục dành riêng cho thời trang Punk những năm cuối thập niên 70.
Nguồn: anmacdep.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lưới


jāla (trung)
Nguồn: phathoc.net

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lưới


Trong toán học, cụ thể là trong tô pô đại cương và các ngành liên quan, lưới hay còn gọi là dãy Moore-Smith là một khái niệm mở rộng của dãy. Về bản chất, một dãy là một hàm số với tập xác định số tự [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lưới


Trong tiếng Việt, lưới có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lưới


Là kiểu đan với những lỗ to giống như lưới. Thường được dùng để làm vớ chân hoặc những trang phục dành riêng cho thời trang Punk những năm cuối thập niên 70.http://ktmart.vn
Nguồn: ktmart.vn (offline)





<< sinh hoạt rời >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa