Ý nghĩa của từ lũng là gì:
lũng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ lũng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lũng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lũng


| : ''Xuống '''lũng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lũng


d. X. Thung lũng: Xuống lũng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lũng": . lang lang làng lảng Lãng láng lạng lăng lẳng lẵng more...-Những từ có chứa [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lũng


d. X. Thung lũng: Xuống lũng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lũng


dạng địa hình lõm tương đối rộng, xung quanh có sườn dốc bao bọc, thường gặp ở miền núi đá vôi lũng núi
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lũng


Lũng là một huyện thuộc địa cấp thị Bảo Kê , tỉnh Thiểm Tây, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này này có diện tích 2285 km2, dân số là 250.000 người, mã huyện là 610327, mã bưu chính 721200. Huyệ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lũng


  • đổi Lũng
  • Nguồn: vi.wikipedia.org





    << lũm lơ là >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa