1 |
lũng | : ''Xuống '''lũng'''.''
|
2 |
lũngd. X. Thung lũng: Xuống lũng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lũng": . lang lang làng lảng Lãng láng lạng lăng lẳng lẵng more...-Những từ có chứa [..]
|
3 |
lũngd. X. Thung lũng: Xuống lũng.
|
4 |
lũngdạng địa hình lõm tương đối rộng, xung quanh có sườn dốc bao bọc, thường gặp ở miền núi đá vôi lũng núi
|
5 |
lũngLũng là một huyện thuộc địa cấp thị Bảo Kê , tỉnh Thiểm Tây, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này này có diện tích 2285 km2, dân số là 250.000 người, mã huyện là 610327, mã bưu chính 721200. Huyệ [..]
|
6 |
lũng
|
<< lũm | lơ là >> |