1 |
lũa Rữa cả thịt. | : ''Thây chết trôi đã '''lũa'''.'' | Rạc rài. | : ''Đĩ '''lũa'''.''
|
2 |
lũat. 1. Rữa cả thịt: Thây chết trôi đã lũa. 2. Rạc rài: Đĩ lũa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lũa": . la là lả lá lạ lia lìa Lía lịa loa more... [..]
|
3 |
lũat. 1. Rữa cả thịt: Thây chết trôi đã lũa. 2. Rạc rài: Đĩ lũa.
|
4 |
lũa(Ít dùng) rữa nát chuối chín lũa gỗ lũa (chỉ còn trơ lại phần lõi cứng)
|
<< lũ | lũm >> |