Ý nghĩa của từ lùng là gì:
lùng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lùng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lùng mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lùng


Tìm tòi sục sạo. | : ''Công an '''lùng''' mấy tên phản động.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lùng


đg. Tìm tòi sục sạo: Công an lùng mấy tên phản động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lùng": . lang lang làng lảng Lãng láng lạng lăng lẳng lẵng mo [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lùng


đg. Tìm tòi sục sạo: Công an lùng mấy tên phản động.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lùng


tìm kiếm cho kì được bằng mọi cách, ở khắp mọi nơi lùng khắp các hiệu sách mới mua được có ý lùng chiếc ấm quý tìm tò [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lùm lùng bùng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa