Ý nghĩa của từ lõa là gì:
lõa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lõa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lõa mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lõa


Khỏa thân, trần truồng. | Chảy tràn trề. | : '''''Lõa''' máu.'' | : '''''Lõa''' nước.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

lõa


t. Khỏa thân, trần truồng.t. Chảy tràn trề: Lõa máu; Lõa nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lõa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lõa": . la là lả lá lạ lia lìa Lía lịa loa more...-N [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lõa


Loã thể
Ẩn danh - Ngày 20 tháng 9 năm 2014

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lõa


t. Khỏa thân, trần truồng. t. Chảy tràn trề: Lõa máu; Lõa nước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lõi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa