1 |
lying | Sự nói dối, thói nói dối. | Sự nằm. | Nơi nằm, chỗ nằm.
|
2 |
lyinglà phân từ hiện tại của động từ lie có nghĩa là. 1. nằm xuống ví dụ to lie on your back có nghĩa là nằm ngả lưng 2.ở trên mặt phẳng,.. ví dụ Clothes were lying all over the floor. có nghĩa là quần áo ở khắp sàn nhà
|
3 |
lyingĐộng từ (lie): nói dối, nằm Ví dụ 1: Tôi biết bạn đang nói dối tôi nên làm ơn hãy cho tôi biết sự thật. (I know you are lying to me so please tell me the truth). Ví dụ 2: Ai đang nằm trên giường vậy? (Who is lying there?)
|
<< lyke | lych >> |