Ý nghĩa của từ lying là gì:
lying nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lying. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lying mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lying


| Sự nói dối, thói nói dối. | Sự nằm. | Nơi nằm, chỗ nằm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lying


là phân từ hiện tại của động từ lie có nghĩa là.
1. nằm xuống
ví dụ to lie on your back có nghĩa là nằm ngả lưng
2.ở trên mặt phẳng,..
ví dụ Clothes were lying all over the floor. có nghĩa là quần áo ở khắp sàn nhà
Minhthuy123 - Ngày 02 tháng 8 năm 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lying


Động từ (lie): nói dối, nằm
Ví dụ 1: Tôi biết bạn đang nói dối tôi nên làm ơn hãy cho tôi biết sự thật. (I know you are lying to me so please tell me the truth).
Ví dụ 2: Ai đang nằm trên giường vậy? (Who is lying there?)
nghĩa là gì - Ngày 30 tháng 7 năm 2019





<< lyke lych >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa