1 |
luxury Sự xa xỉ, sự xa hoa. | : ''a life of '''luxury''''' — đời sống xa hoa | : ''to live in [the lap of] '''luxury''''' — sống trong cảnh xa hoa | Đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa. | Hàng xa xỉ; vật [..]
|
2 |
luxuryTrong tiếng Anh, "luxury" /lʌk.ʃər.i/ có nghĩa là: sự xa xỉ, sự xa hoa, sự sang trọng, đời sống xa hoa, cao lương mỹ vị,... Ví dụ: - Tôi sống trong một căn biệt thự sang trọng. Nó rộng 1000m2 (I live in a luxury villa. It is 1000m2 wide) - Cô ấy có cuộc sống xa xỉ mà ai cũng mong ước (She has a luxury life that everyone wishes)
|
<< lyceum | luxurious >> |