Ý nghĩa của từ lung là gì:
lung nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ lung. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lung mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

lung


[lung]|Very hard.Suy nghĩ lung lắm To think very hard.Từ điển Việt - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

4 Thumbs up   5 Thumbs down

lung


Phổi. | Nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố). | Hăng, nhiều. | : ''Ăn chơi '''lung''' quá.'' | : ''Nghĩ '''lung''' mà vẫn không tìm ra giải pháp.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

lung


ph. Hăng, nhiều: Ăn chơi lung quá; Nghĩ lung mà vẫn không tìm ra giải pháp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lung". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lung": . lang lang làng lảng Lãng láng [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lung


Lung cũng có nghĩa là giỡn ( đùa).
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 9 tháng 4, 2015

5

2 Thumbs up   4 Thumbs down

lung


ph. Hăng, nhiều: Ăn chơi lung quá; Nghĩ lung mà vẫn không tìm ra giải pháp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

1 Thumbs up   3 Thumbs down

lung


[lʌη]|danh từ phổi nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố) good lungs , lung-power giọng nói khoẻChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

2 Thumbs up   4 Thumbs down

lung


(Phương ngữ) đầm, bàu lung sen
Nguồn: tratu.soha.vn

8

1 Thumbs up   3 Thumbs down

lung


                                         phổi
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

9

1 Thumbs up   3 Thumbs down

lung


Phổi Một cặp cơ quan hô hấp, một nằm bên phải và một nằm bên trái lồng ngực (pulmo dexter và pulmo sinister), được ngăn cách ở giữa bởi tim và những cấu trúc trung thất. Phổi phải gồm thùy trên, thùy giữa và thùy dưới, phổi trái gồm thùy tr&e [..]
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< lubricate majesty >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa