1 |
lpliquid petroleum
|
2 |
lpLow Pressure
|
3 |
lplow pressure
|
4 |
lp"Lp" ghi tắt của từ "lớp". Đây là một danh từ chỉ một tập thể học sinh, sinh viên học chung với nhau Ví dụ 1: Lp 10A3 năm nay đã gặt hái nhiều thành tích tốt của đoàn trường. Ví dụ 2: Tôi chưa thấy cái lp nào như cái lp này.
|
5 |
lp Chơi được 33 vòng/phút (long playing).
|
6 |
lplumbar puncture - chọc dò tủy sống.
|
<< lf | lpo >> |