1 |
limpio | Sạch, sạch sẽ. | Thực. | : ''el '''precio limpio''''' — thực giá | Nguyên chất, trong sạch. | Không tiền. | Không biết về một đề tài. | Trong sạch không tội lỗi. | Không thuộc ma thuật [..]
|
<< limpiar | done >> |