Ý nghĩa của từ life là gì:
life nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ life. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa life mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

life


Sự sống. | Đời sống, sinh mệnh, tính mệnh. | : ''to lay down one's '''life''' for the country'' — hy sinh tính mệnh cho tổ quốc | : ''a matter of '''life''' and death'' — một vấn đề sống còn | Đờ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

life


[laivz]|danh từ, số nhiều lives sự sống đời sống, sinh mệnh, tính mệnhto lay down one's life for the country hy sinh tính mệnh cho tổ quốca matter of life and death một vấn đề sống còn đời, người đờit [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

life


| life life (līf) noun plural lives (līvz) 1. Biology. a. The property or quality that distinguishes living organisms from dead organisms and inanimate matter, manifested in functions suc [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

life


Danh từ: cuộc sống
Ví dụ 1: Cuộc sống thì ngắn, vì vậy hãy cứ tận hưởng và làm những điều mình thích. (Life is short so just enjoy and do what we want)
Ví dụ 2: Tập thể dục mỗi ngày cùng với chế độ ăn hợp lý để có một thói quen sống tốt. (Working out everyday and planning for a balance diet will result in a healthy life).
nghĩa là gì - Ngày 22 tháng 1 năm 2019





<< flout flue >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa