1 |
life Sự sống. | Đời sống, sinh mệnh, tính mệnh. | : ''to lay down one's '''life''' for the country'' — hy sinh tính mệnh cho tổ quốc | : ''a matter of '''life''' and death'' — một vấn đề sống còn | Đờ [..]
|
2 |
life[laivz]|danh từ, số nhiều lives sự sống đời sống, sinh mệnh, tính mệnhto lay down one's life for the country hy sinh tính mệnh cho tổ quốca matter of life and death một vấn đề sống còn đời, người đờit [..]
|
3 |
life| life life (līf) noun plural lives (līvz) 1. Biology. a. The property or quality that distinguishes living organisms from dead organisms and inanimate matter, manifested in functions suc [..]
|
4 |
lifeDanh từ: cuộc sống Ví dụ 1: Cuộc sống thì ngắn, vì vậy hãy cứ tận hưởng và làm những điều mình thích. (Life is short so just enjoy and do what we want) Ví dụ 2: Tập thể dục mỗi ngày cùng với chế độ ăn hợp lý để có một thói quen sống tốt. (Working out everyday and planning for a balance diet will result in a healthy life).
|
<< flout | flue >> |