Ý nghĩa của từ left là gì:
left nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ left. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa left mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

left


[left]|tính từ|phó từ|danh từ|thời quá khứ & động tính từ quá khứ của leave|Tất cảtính từ trái; tảleft wing (quân sự) cánh tảto have two left feet vụng về quá sức tưởng tượngphó từ về phía trái, về ph [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

left


- Tính từ: bên trái
Ví dụ: Bạn đi thẳng đến cuối đường, nhà tôi nó nằm bên trái. (Go straight to the end of the road, my house is on left).

- Động từ quá khứ của "leave" (rời bỏ, rời đi): Cô ấy rời khỏi phòng cách đây một tiếng trước. (She left an hour ago).
nghĩa là gì - Ngày 01 tháng 2 năm 2019




<< arm new >>