1 |
leaden Bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì. | : '''''leaden''' coffin'' — quan tài bằng chì | : '''''leaden''' sword'' — gươm chì (vũ khí vô dụng) | : '''''leaden''' clouds'' — mây đen xám xịt | Nặn [..]
|
<< lazybones | leader >> |