Ý nghĩa của từ lad là gì:
lad nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lad. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lad mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lad


Lad là một thị trấn thuộc hạt Somogy, Hungary. Thị trấn này có diện tích 22,35 km², dân số năm 2010 là 562 người, mật độ 25 người/km².
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lad


[læd]|danh từ chàng trai, chú bé anh chàng, gã, thằng chaTừ điển Anh - Anh
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lad


Chàng trai, chú bé. | Chú coi chuồng ngựa. | Người coi chuồng ngựa thi.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lacy ladder-back >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa