Ý nghĩa của từ knowledge là gì:
knowledge nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ knowledge. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa knowledge mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

knowledge


['nɔlidʒ]|danh từ sự hiểu biết; sự am hiểua baby has no knowledge of good and evil một đứa bé chẳng biết gì về điều thiện và điều ác kiến thức; sự giỏi về một lĩnh vực nào đówide knowledge kiến thức r [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

knowledge


Danh từ: chỉ kiến thức, tri thức, sự hiểu biết
Ví dụ: Tôi tham gia khóa học này để trải nghiệm và nâng cao tri thức. (I join this course to experience new things as well as improve knowledge.)
Ví dụ: Tôi tin rằng anh ta sẽ giải được câu đó khó đó dựa vào sự hiểu biết sâu rộng của mình.
nga - 00:00:00 UTC 9 tháng 10, 2018

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

knowledge


Sự biết. | : ''to have no '''knowledge''' of'' — không biết về | : ''to my '''knowledge''''' — theo tôi biết | : ''it came to my '''knowledge''' that'' — tôi được biết rằng | : ''without my '''kno [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

knowledge


                               hiểu biết, kiến thức
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

knowledge


| knowledge knowledge (nŏlʹĭj) noun 1. The state or fact of knowing. 2. Familiarity, awareness, or understanding gained through experience or study. 3. The sum or range of what [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< know-it-all knowledgeable >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa