1 |
knock offDùng với nghĩa không trang trọng: 1. Dừng lại, ngừng làm một việc gì đó. 2. Hoàn thành, làm xong một công việc gì đó một cách vội vã, nhanh chóng 3. Tống khứ, loại bỏ một thứ gì đó 4. Sao chép, bắt chước người khác mà không xin phép
|
2 |
knock offTrong tiếng Anh, cụm từ "knock off" có nghĩa là: hoàn thành công việc trong ngày, ngưng, giảm giá,... Ví dụ 1: Let's knock off the chatter. (Hãy ngưng nói nhảm đi) Ví dụ 2: We knocked off early on Friday to avoid the rush hour queues. (Chúng tôi hoàn thành công việc sớm trong thứ Sáu để tránh hàng giờ cao điểm)
|
3 |
knock offCụm động từ: hạ gục, đánh gục làm cho đối thủ nằm sàn không có khả năng chống cự. - He knocked off the robber in a hit. Anh ấy hạ gục tên cướp chỉ trong một đòn đánh. Tính từ (lóng): hàng nhái, hàng giả, dễ dàng làm giống hết như sản phẩm gốc. Nhiều người biết là đồ giả nhưng họ vẫn mua vì giá rẻ và trông giống như hàng thật. - There are a lot of knock off clothes and shoes for sale at the the market. Có rất nhiều quần áo, giày dép được làm nhái rao bán trên thị trường.
|
<< know how | konichiwa >> |