1 |
km/hKỹ thuật - ô tô kilômet trên giờ Kỹ thuật - ô tô kilômet trên giờ
|
2 |
km/hViết tắt của Kilomét/ giờ: đơn vị đo vận tốc của các loại phương tiện hoặc đồ vật có thể di chuyển được. Công thức được tính đơn giản bằng khoảng cách di chuyển của vật đó chia cho khoảng thời gian vật đó đi được.
|
3 |
km/h
|
<< km post | knack down oil >> |