1 |
khía Cắt đứt từng đường nhỏ trên bề mặt. | : ''Dao '''khía''' vào taỵ'' | Đường rạch trên bề mặt. | : ''Rạch mấy '''khía'''.'' | : '''''Khía''' vài '''khía'''.''
|
2 |
khíaI. đgt. Cắt đứt từng đường nhỏ trên bề mặt: Dao khía vào taỵ II. đgt. Đường rạch trên bề mặt: rạch mấy khía khía vài khía.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khía". Những từ phát âm/đánh vần giống n [..]
|
3 |
khíaI. đgt. Cắt đứt từng đường nhỏ trên bề mặt: Dao khía vào taỵ II. đgt. Đường rạch trên bề mặt: rạch mấy khía khía vài khía.
|
4 |
khíatạo thành đường đứt nhỏ trên bề mặt bằng vật có cạnh sắc lá mía khía vào tay dùng dao khía dọc theo thân cá những câu c [..]
|
<< khí phách | khít >> |