Ý nghĩa của từ khuôn xếp là gì:
khuôn xếp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ khuôn xếp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khuôn xếp mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khuôn xếp


Sắp đặt cho ổn thỏa. | : '''''Khuôn xếp''' việc nhà.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khuôn xếp


Sắp đặt cho ổn thỏa: Khuôn xếp việc nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuôn xếp". Những từ có chứa "khuôn xếp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khua khuôn khổ kh [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khuôn xếp


Sắp đặt cho ổn thỏa: Khuôn xếp việc nhà.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rung rung rung rinh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa