1 |
khoèo Cong cong. | : '''''Khoèo''' chân..'' | : ''Nằm '''khoèo'''..'' | : ''Nằm co vì không có việc gì làm:.'' | : ''Trời mưa nằm '''khoèo''' ở nhà.''
|
2 |
khoèot. Cong cong: Khoèo chân. Nằm khoèo. Nằm co vì không có việc gì làm: Trời mưa nằm khoèo ở nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoèo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoèo": . khó ở kh [..]
|
3 |
khoèot. Cong cong: Khoèo chân. Nằm khoèo. Nằm co vì không có việc gì làm: Trời mưa nằm khoèo ở nhà.
|
4 |
khoèodùng vật dài có móc ở một đầu, hoặc dùng chân, tay móc vào một vật nào đó rồi kéo về phía mình khoèo tr [..]
|
<< khoáy | khoăm >> |