Ý nghĩa của từ khẳn tính là gì:
khẳn tính nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ khẳn tính. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khẳn tính mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khẳn tính


Hay gắt gỏng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khẳn tính


Hay gắt gỏng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẳn tính". Những từ có chứa "khẳn tính" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khăn khẳn khẳn khẳn tính [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khẳn tính


Hay gắt gỏng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tình lang khẳng khiu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa