1 |
jpviết tắt của japan - nhật bản. đát nước châu á 4 phía giáp biển, gần Triều tiên và hàn quốc khi một website có đuôi tên miền .jp, website đó đến từ nhật bản VD: www.sony.jp
|
2 |
jptuyệt phẩm (jue-pin)
|
3 |
jp- Mã miền của nước Nhật (viết tắt của Japan), được đặt sau tên miền. Ví dụ: http:\\www.stylish.jp - J-P fashion: tên của một hệ thống cửa hàng thời trang nam nữ với hầu hết các chi nhánh ở Sài Gòn. - Tên viết tắt của "Just of the peace", nghĩa là hiệp ước hòa bình.
|
4 |
jp Thẩm phẩn hoà giải của toà sơ thẩm (Justice of the Peace).
|
5 |
jpJP là viết tắt của Job Profile - là “hồ sơ công việc”- là những công cụ quản trị tổ chức, đặc biệt là phát triển tổ chức.Trong JP, mỗi công việc sẽ có tiêu chí để đo lường và đánh giá nhất định
|
<< jcr | jul >> |