Ý nghĩa của từ journey là gì:
journey nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ journey. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa journey mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

journey


Cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ). | Chặng đường đi, quãng đường đi (trong một thời gian nhất định). | : ''to go by easy journeys'' — đi từng chặng đường ngắn | : ''a three day’s '''journey [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

journey


['dʒə:ni]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cuộc hành trình (thường) là bằng đường bộ chặng đường đi, quãng đường đi (trong một thời gian nhất định)to go by easy journeys đi từng chặng đường ngắna thr [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

journey


Tỏng tiếng Anh, "journey" là danh từ có nghĩa là chặng đường đi
Ví dụ 1: The journey from here to my office is very far. (Chặng đường đi từ đây tới văn phòng của tôi rất xa)
Ví dụ 2: It took me a long journey to find a new place. (Tôi phải mất một chặng đường dài để tìm một nơi mới)
la gi sister - Ngày 05 tháng 9 năm 2019

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

journey


hành trình
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

journey


"Journey" là một danh từ có nghĩa là một cuộc hành trình. Cuộc hành trình là một chuyến đi tham quan tất cả mọi nơi bằng đường bộ. Đây là một chuyến đi nhằm khai thác hết tất cả những cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và đầy màu sắc của mọi nơi trên thế giới.
bao - Ngày 04 tháng 10 năm 2018

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

journey


1. Chuyến du ngoạn, một chuyến đi từ địa điểm này tới địa điểm khác.
Có thể dùng như động từ.
markarus - Ngày 27 tháng 7 năm 2013

7

2 Thumbs up   3 Thumbs down

journey


| journey journey (jûrʹnē) noun plural journeys 1. a. The act of traveling from one place to another; a trip. b. A distance to be traveled or the time required for a trip: a 2,000-m [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< journalistic joy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa