1 |
jostle Sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau. | Đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay. | : ''to be jostlesd by the crowd'' — bị đám đông xô đẩy | Xô vào, va vào. | Tranh giành (với ai... ). | : ''to '''j [..]
|
<< joker | jounce >> |