1 |
jealous Ghen tị, ghen ghét, đố kỵ. | : ''to be '''jealous''' of someone's success'' — ghen ghét sự thành công của ai | Hay ghen, ghen tuông. | Bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ. | : ''a pe [..]
|
2 |
jealouslà sự ghen tuông, ghen ghét, đố kỵ với một ai đó hoặc một việc gì đó người khác làm được mà mình không làm được, hoặc ghanh ghét với những gì người khác có được mà mình không có được
|
3 |
jealous['dʒeləs]|tính từ ( jealous of somebody / something ) ghen tị, ghen ghét, đố kỵa jealous husband một người chồng hay ghento be jealous of someone's success ghen ghét sự thành công của ai ( jealous of [..]
|
<< jaywalk | coxalgique >> |