Ý nghĩa của từ jay là gì:
jay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ jay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa jay mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jay


Chim giẻ cùi. | Anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jay


Châu Kiệt Luân đồng danh chuyên tập (Phồn thể: 周杰倫同名專輯; Giản thể: 周杰伦同名专辑; bính âm: Zhōu Jié Lún Tóng Míng Zhuān Jí) là album Studio đầu tiên của ông hoàng nhạc Pop Đài Loan Châu Kiệt Luân. Album được [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jay


Jay có thể đề cập đến: Jay, California Jay, Florida Jay, Maine Jay, New York Jay, Oklahoma Jay, Vermont Jay County, Indiana Jay (album) Jay Leno
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< jawline jaywalk >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa