1 |
jay Chim giẻ cùi. | Anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại.
|
2 |
jayChâu Kiệt Luân đồng danh chuyên tập (Phồn thể: 周杰倫同名專輯; Giản thể: 周杰伦同名专辑; bính âm: Zhōu Jié Lún Tóng Míng Zhuān Jí) là album Studio đầu tiên của ông hoàng nhạc Pop Đài Loan Châu Kiệt Luân. Album được [..]
|
3 |
jayJay có thể đề cập đến:
Jay, California
Jay, Florida
Jay, Maine
Jay, New York
Jay, Oklahoma
Jay, Vermont
Jay County, Indiana
Jay (album)
Jay Leno
|
<< jawline | jaywalk >> |