1 |
jar Vại, lọ, bình. | Chai. | : ''Leyden '''jar''''' — chai lêdden | ) on the jar | on a jar | on jar hé mở (cửa). | Tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người. | Sự rung chuyển mạnh, sự ch [..]
|
2 |
jar1.bình, lọ 2.chấn động mạnh3.búacasing cutter ~ búa cắt ống chốngdrilling ~ búa nghiềnmason ~ bình sành (để lưu trữ mẫu bùn đất)
|
3 |
jarDanh từ: lọ, chai, sự va chạm mạnh, sự chuyển động mạnh, sự bất hòa. Ví dụ 1: Sự bất đồng giữa hai trái tim có thể gây ra một kết cục đau buồn cho chuyện tình anh ta và cô ấy. (The jar of two their heart can lead to sad or unpleasure ending for their love.)
|
<< jardin | jaquette >> |