Ý nghĩa của từ jar là gì:
jar nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ jar. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa jar mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jar


Vại, lọ, bình. | Chai. | : ''Leyden '''jar''''' — chai lêdden | ) on the jar | on a jar | on jar hé mở (cửa). | Tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người. | Sự rung chuyển mạnh, sự ch [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jar


1.bình, lọ 2.chấn động mạnh3.búacasing cutter ~ búa cắt ống chốngdrilling ~ búa nghiềnmason ~ bình sành (để lưu trữ mẫu bùn đất)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jar


Danh từ: lọ, chai, sự va chạm mạnh, sự chuyển động mạnh, sự bất hòa.
Ví dụ 1: Sự bất đồng giữa hai trái tim có thể gây ra một kết cục đau buồn cho chuyện tình anh ta và cô ấy. (The jar of two their heart can lead to sad or unpleasure ending for their love.)
nga - Ngày 09 tháng 10 năm 2018





<< jardin jaquette >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa