1 |
jangle Tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm. | Cuộc cãi cọ om xòm. | Kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai. | : ''to '''jangle''' a bell'' — lắc chuông kêu chói tai | Tranh cãi ầm ĩ; cãi nha [..]
|
<< cotisant | janitor >> |