Ý nghĩa của từ jacket là gì:
jacket nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ jacket. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa jacket mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jacket


Áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà). | Cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy... ). | Bìa bọc sách; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức. | Da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây). | : ''potatoes [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jacket


['dʒækit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ áo vét-tông (đàn ông), áo vét (đàn bà) (kỹ thuật) cái bao, áo giảm nhiệt (bọc máy...) bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức da, bộ lông ( [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jacket


| jacket jacket (jăkʹĭt) noun 1. A short coat usually extending to the hips. 2. An outer covering or casing, especially: a. The skin of a potato. b. The dust jacket of a book. c. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jacket


áo khoác, thường dài đến hông, có tay.
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jacket


áo khoác ngắn
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jacket


Danh từ: chỉ áo khoác bên ngoài, vừa với phần trên cơ thể, không dài bằng coat.
Ví dụ: Tôi đang tìm mua một cái áo khoác có chất liệu bằng da và màu đen. (I seeking to buy a jacket which is made from leather and black.)
nga - 00:00:00 UTC 9 tháng 10, 2018





<< ivory jackpot >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa