1 |
ivory Ngà (voi... ). | Màu ngà. | Đồ bằng ngà. | (cũng) số nhiều, răng. | (từ lóng) phím đàn pianô | con súc sắc, quả bi-a. | Bằng ngà. | Màu ngà.
|
2 |
ivoryngà (voi) fossil ~ ngà hóa đá, ngà voi mamut
|
3 |
ivory- Danh từ: ngà (voi), đồng nghĩa với từ "tusks" cũng là ngà voi - Poacher who secretly kill these adult elephants to saw the ivory because it is considered like a kind of medicine. Kẻ săn trôm đã bí mật giết những con voi trưởng thành nhằm cưa ngà voi đem đi bán bởi chúng được xem như một loại thần dược.
|
4 |
ivoryDanh từ: - Chất cứng màu trắng vàng tạo thành ngà của một số loài động vật như voi, được sử dụng đặc biệt trong quá khứ để làm đồ vật trang trí - Một vật làm từ ngà voi - Diễn tả màu giống màu của ngà voi
|
5 |
ivoryTọa độ: 46°54′48″B 5°51′37″Đ / 46,9133°B 5,8603°Đ / 46.9133; 5.8603
Ivory
Ivory là một xã trong vùng hành chính Franche-Comté, thuộc tỉnh Jura, quận Lons-le-Saunier, tổng Salins-les-Bains. Tọa độ [..]
|
<< iron | jacket >> |