1 |
interpretation Sự giải thích, sự làm sáng tỏ. | Sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu. | Sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện. | Sự phiên dịch. [..]
|
2 |
interpretation[in,tə:pri'tei∫n]|danh từ sự giải thích, sự làm sáng tỏ sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện sự phiên dịchChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
<< heterogeneous | interpret >> |